Kanji Version 13
logo

  

  

lặc  →Tra cách viết của 叻 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
lặc
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: lặc phụ )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Thạch Lặc” hay “Lặc Phụ” : tên gọi nước “Tân Gia Ba” (Singapore).
Từ điển Trần Văn Chánh
】Lặc phụ [Lèbù] Nước Xinh-ga-po (theo cách gọi của kiều dân Trung Quốc).
Từ ghép 1
lặc phụ

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典