Kanji Version 13
logo

  

  

hoàng [Chinese font]   →Tra cách viết của 凰 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 几
Ý nghĩa:
hoàng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
chim phượng hoàng (con cái)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con phượng mái.
Từ điển Thiều Chửu
① Con phượng cái.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con phượng cái. Xem [fènghuáng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con chim phượng mái. Ta thường nói Phượng hoàng, thì Phượng là con trống, Hoàng là con mái.
Từ ghép
cầu hoàng • phụng hoàng • phụng hoàng • phượng hoàng • phượng hoàng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典