Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 侘 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
nản lòng, chán nản
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Sá sế” dáng thất chí. ◇Khuất Nguyên : “Đồn uất ấp dư sá sế hề, Ngô độc cùng khốn hồ thử dã” , (Li tao ) U uất buồn bã ta thất chí hề, Một mình khốn khổ thế này.
Từ điển Thiều Chửu
① Sá sế bơ phờ, tả dáng người thất chí.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Khoe khoang;
② Thất chí.【】sá sế [chà chì] (văn) Bơ phờ, vẻ thất vọng, vẻ thất chí.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典