Kanji Version 13
logo

  

  

đinh [Chinese font]   →Tra cách viết của 仃 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
đinh
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: linh đinh )
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “linh đinh” .
Từ điển Thiều Chửu
① Linh đinh đi vò võ một mình.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [líng ding].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Linh đinh. Vần Linh — Một âm khác là Đính. Xem Đính.
Từ ghép
cô khổ linh đinh • linh đinh

đính
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Say lắm. Say rượu đến không còn biết gì. Dùng như chữ Đính — Một âm là Đinh. Xem Đinh.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典