Kanji Version 13
logo

  

  

đính [Chinese font]   →Tra cách viết của 酊 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
đinh
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Cồn thuốc (nói chung). Xem [dêng].

đính
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: mính đính )
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Mính đính” : xem “mính” .
Từ điển Thiều Chửu
① Mính đính say rượu, say mèm. Cao Bá Quát : Mính đính quy lai bất dụng phù chuếnh choáng say về không đợi dắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Say (rượu). Xem [mêngdêng]. Xem [ding].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Say rượu.
Từ ghép
mính đính



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典