黩 độc →Tra cách viết của 黩 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 黑 (12 nét)
Ý nghĩa:
độc
giản thể
Từ điển phổ thông
nhàm chán
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 黷.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Làm nhơ nhuốc, bẩn thỉu;
② Bừa bãi, cẩu thả.【黷武】độc vũ [dúwư] Lạm dụng vũ lực, hiếu chiến: 黷武主義 Bệnh hiếu chiến; 窮兵黷武 Hiếu chiến;
③ Làm hư hỏng, làm đồi bại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 黷
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典