黧 lê [Chinese font] 黧 →Tra cách viết của 黧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 黑
Ý nghĩa:
lê
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
màu đen xạm
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đen xạm. ◎Như: “xỉ bất lê hắc” 齒不黧黑 răng không đen dơ.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðen xạm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đen xạm. 【黧黑】lê hắc [líhei] (văn) Đen (màu da, nước da): 面目黧黑 Mặt mũi đen sạm. Cv. 黧黑.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu đen.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典