鹺 ta [Chinese font] 鹺 →Tra cách viết của 鹺 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 鹵
Ý nghĩa:
ta
phồn thể
Từ điển phổ thông
mặn, vị mặn
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Mặn. ◎Như: “ta ngư” 鹺魚 cá mặn.
2. (Danh) Muối. § Cũng như “diêm” 鹽. ◎Như: “ta vụ” 鹺務 công việc muối, “ta sứ” 鹺使 quan vận chuyển muối (thời xưa).
Từ điển Thiều Chửu
① Mặn, đậm muối. Có khi dùng như chữ diêm 鹽. Như ta vụ 鹺務 công việc muối.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vị mặn của muối.
Từ ghép
ta sứ 鹺使
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典