鸡 kê →Tra cách viết của 鸡 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 鳥 (5 nét)
Ý nghĩa:
kê
giản thể
Từ điển phổ thông
con gà
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 雞.
2. Giản thể của chữ 鷄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 雞 (bộ 隹).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 雞
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Con) gà: 母雞 Gà mái; 錦雞 Gà gô; 火雞 Gà tây;
②【雞䰽】kê gian [jijian] Sự giao hợp đồng tính (giữa con trai với nhau).
Từ ghép 7
cẩm kê 锦鸡 • côn kê 鹍鸡 • dã kê 野鸡 • điền kê 田鸡 • hạt kê 鹖鸡 • mẫu kê 母鸡 • thuỷ kê tử 水鸡子
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典