Kanji Version 13
logo

  

  

  →Tra cách viết của 鸡 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 鳥 (5 nét)
Ý nghĩa:

giản thể

Từ điển phổ thông
con gà
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Con) gà: Gà mái; Gà gô; Gà tây;
②【】kê gian [jijian] Sự giao hợp đồng tính (giữa con trai với nhau).
Từ ghép 7
cẩm kê • côn kê • dã kê • điền kê • hạt kê • mẫu kê • thuỷ kê tử




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典