鳞 lân →Tra cách viết của 鳞 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 魚 (8 nét)
Ý nghĩa:
lân
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vẩy cá, vảy cá
2. xếp hàng lần lượt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鱗.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (động) Vảy: 魚鱗 Vảy cá; 穿山甲鱗 Vảy tê tê;
② (thực) (Hình) vảy: 鱗莖 Thân vảy; 遍體鱗傷 Thương tích đầy mình;
③ (văn) Xếp hàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鱗
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典