鬎 thích [Chinese font] 鬎 →Tra cách viết của 鬎 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 髟
Ý nghĩa:
lạt
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lạt lị” 鬎鬁.
Từ ghép
lạt lị 鬎鬁
thích
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thích lị 鬁鬎)
Từ điển Thiều Chửu
① Thích lị 鬎鬁 sẹo đầu trụi tóc, chỗ nhọt mọc thành sẹo tóc không mọc được.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) 【鬎鬁】thích lị [làlì] Sẹo đầu trụi tóc (chỗ nhọt mọc thành sẹo làm cho tóc không mọc được). Cv. 瘌痢.
Từ ghép
thích lị 鬁鬎
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典