鬃 tông [Chinese font] 鬃 →Tra cách viết của 鬃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 髟
Ý nghĩa:
tông
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Búi tóc cao.
2. (Danh) Bờm. ◎Như: “mã tông” 馬鬃 bờm ngựa.
3. § Cũng viết là “tông” 鬉.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tông 鬉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bờm ngựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bờm, lông: 那匹 馬鬃稀 Con ngựa này có bờm thưa; 馬鬃 Bờm ngựa; 豬鬃 Lông gáy lợn; 鬃刷 Bàn chải lông (làm bằng lông gáy lợn);
② Búi tóc trong kiểu tóc thiếu nữ.
Từ ghép
phóng tông 放鬃
tùng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tóc rối bù
2. bờm cổ
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典