鬁 lị [Chinese font] 鬁 →Tra cách viết của 鬁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 髟
Ý nghĩa:
lị
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lạt lị” 鬎鬁.
Từ điển Thiều Chửu
① Thích lị 鬎鬁 sẹo đầu trụi tóc, chỗ nhọt mọc thành sẹo tóc không mọc được.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 瘌痢 (hoặc 鬎鬁) [làlì].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hói đầu. Rụng tóc. Cũng nói Thích lị 鬎鬁.
Từ ghép
lạt lị 鬎鬁 • thích lị 鬁鬎
lợi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 瘌痢 (hoặc 鬎鬁) [làlì].
thích
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thích lị 鬁鬎)
Từ ghép
thích lị 鬁鬎
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典