髽 qua →Tra cách viết của 髽 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 髟 (10 nét)
Ý nghĩa:
qua
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
búi tóc để tang tết bằng sợi gai của phụ nữ thời xưa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Qua kế” 髽髻 búi tóc trên đỉnh đầu hoặc hai hai bên đầu. Ngày xưa, bé gái hay con hầu hay để tóc như thế. Cũng gọi là “trảo kế” 抓髻.
2. (Động) Ngày xưa, phụ nữ để tang búi tóc bằng sợi gai. ◇Nghi lễ 儀禮: “Phụ nhân qua vu thất” 婦人髽于室 (Sĩ tang lễ 士喪禮) Đàn bà búi tóc sợi gai ở nhà (để tang).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Búi tóc để tang tết bằng sợi gai của phụ nữ thời xưa;
② 【髽髻】qua kế [zhuaji] Búi tóc chải ở hai bên đầu.
Từ ghép 1
qua kết 髽髻
toa
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đàn bà xõa tóc ra mà để tang.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典