骳 bí [Chinese font] 骳 →Tra cách viết của 骳 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 骨
Ý nghĩa:
bí
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: uỷ bí 骫骳)
Từ điển Thiều Chửu
① Ủy bí 骫骳 cong queo, quanh co.
Từ ghép
uỷ bí 骫骳
bị
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Ủy bị” 骫骳: (1) Quanh co, uyển chuyển. (2) Suy đồi, không hứng khởi.
Từ điển Trần Văn Chánh
【骫骳】uỷ bị [wâibèi] (văn) ① Bắp chân cong queo;
② Cong queo;
③ Ủy mị, ủ rũ, mềm yếu: 骫骳不武 Mềm yếu không uy vũ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典