驹 câu →Tra cách viết của 驹 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 馬 (3 nét)
Ý nghĩa:
câu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngựa non
2. khoẻ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 駒.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngựa hai tuổi, ngựa khỏe;
② Con: 駒子 Ngựa con, lừa con;
③ (Ngb) (Bóng) mặt trời: 駒光過隙 Bóng mặt trời chạy qua cửa sổ (thời gian đi quá nhanh); 駒隙 Thời gian trôi nhanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駒
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典