驳 bác →Tra cách viết của 驳 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 馬 (3 nét)
Ý nghĩa:
bác
giản thể
Từ điển phổ thông
1. loang lổ
2. lẫn lộn
3. phản bác, chống lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 駁.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 駁
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bác đi, bẻ, đập: 反駁 Bác lại; 批駁 Bác bỏ;
② Chuyên chở, vận chuyển, khuân vác, bốc xếp (hàng hoá): 起駁 Cất hàng, dỡ hàng;
③ Màu sắc hỗn tạp, lang lổ, lẫn lộn: 斑駁 Rằn ri, sặc sỡ.
Từ ghép 2
ban bác 斑驳 • phản bác 反驳
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典