驯 tuần →Tra cách viết của 驯 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 馬 (3 nét)
Ý nghĩa:
tuần
giản thể
Từ điển phổ thông
thuần, lành (thú)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 馴.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quen, lành, dễ bảo, thuần, thuần phục, thuận theo: 馴養野獸 Thuần dưỡng thú rừng;
② (văn) Dạy cho thuần, thuần hoá;
③ (văn) Dần dần: 馴至 Dần dần đến.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 馴
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典