騏 kỳ [Chinese font] 騏 →Tra cách viết của 騏 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 馬
Ý nghĩa:
kì
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngựa xám.
2. (Danh) Ngựa tốt. ◎Như: “kì kí” 騏驥 ngựa tốt, ngựa giỏi, tuấn mã. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Thừa kì kí dĩ trì sính hề, Lai ngô đạo phù tiên lộ” 乘騏驥以馳騁兮, 來吾道夫先路 (Li Tao 離騷) Hãy cưỡi ngựa kì kí mà rong ruổi, Lại đây, ta hướng dẫn trên con đường phía trước.
3. (Danh) Họ “Kì”.
Từ ghép
kì lân 騏驎
kỳ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngựa xám
Từ điển Thiều Chửu
① Ngựa xám.
② Ngựa tốt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngựa xám;
② (văn) Ngựa tốt;
③ (văn) Màu xanh thẫm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài ngựa tốt, lông màu xanh đen — tên một giống ngựa tốt.
Từ ghép
kỳ lân 騏驎
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典