駮 bác [Chinese font] 駮 →Tra cách viết của 駮 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 馬
Ý nghĩa:
bác
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. loang lổ
2. lẫn lộn
3. phản bác, chống lại
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “bác” 駁.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ bác 駁.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài thú dữ, tương truyền rằng ăn thịt được cả hổ báo — Lẫn lộn — Không cùng ý kiến với người khác.
Từ ghép
bác lạc 駮樂 • bác nghị 駮議 • ban bác 斑駮 • ban bác 班駮
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典