Kanji Version 13
logo

  

  

bác [Chinese font]   →Tra cách viết của 駮 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 馬
Ý nghĩa:
bác
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. loang lổ
2. lẫn lộn
3. phản bác, chống lại
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “bác” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ bác .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài thú dữ, tương truyền rằng ăn thịt được cả hổ báo — Lẫn lộn — Không cùng ý kiến với người khác.
Từ ghép
bác lạc • bác nghị • ban bác • ban bác



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典