駅 dịch →Tra cách viết của 駅 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 馬 (10 nét) - Cách đọc: エキ
Ý nghĩa:
nhà ga, station
駅 dịch →Tra cách viết của 駅 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 馬 马 (うま・うまへん) (10 nét) - Cách đọc: エキ、うまや
Ý nghĩa:
・うまや。馬継ぎ場。馬を交換したり休んだりする場所。
・はやうま。つぎうま。乗り継ぐために用意された馬。
・【日本】えき。電車が発着する場所。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典