饼 bính →Tra cách viết của 饼 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 食 (3 nét)
Ý nghĩa:
bính
giản thể
Từ điển phổ thông
bánh làm bằng bột
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 餅.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 餅
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bánh: 月餅 Bánh Trung thu; 糖果餅乾 Bánh mứt, bánh kẹo;
② Vật tròn như cái bánh: 鐵餅 Đĩa sắt (dùng để ném); 豆餅 Khô đậu.
Từ ghép 1
bính can 饼乾
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典