鞴 bị [Chinese font] 鞴 →Tra cách viết của 鞴 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 革
Ý nghĩa:
bại
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 韛 (bộ 倌³).
bị
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: câu bị 鞲鞴)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Câu bị” 鞲鞴: xem “câu” 鞲.
Từ điển Thiều Chửu
① Câu bị 鞲鞴 cái bễ lò rèn.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cột yên cương vào ngựa;
② Xem 鞲鞴 [goubèi].
Từ ghép
câu bị 鞲鞴 • câu bị 韝鞴
bố
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dụng cụ để đựng mũi tên.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典