鞨 hạt [Chinese font] 鞨 →Tra cách viết của 鞨 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 革
Ý nghĩa:
hạt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hạt mạt 鞨靺)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hạt Mạt” 鞨靺 tên một tộc cổ ở Trung Quốc. Nhà Chu gọi là “Túc Thận” 肅慎, Hán Ngụy gọi là “Ấp Lâu” 挹婁, Tùy Đường gọi là “Hạt Mạt” 鞨靺.
Từ điển Thiều Chửu
① Hạt Mạt 鞨靺 tên một bộ lạc của giống Phiên nay thuộc tỉnh Cát Lâm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 靺.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giày dép làm bằng da thuộc — Một âm khác là Mạt. Xem Mạt.
Từ ghép
hạt mạt 鞨靺 • mạt hạt 靺鞨
mạt
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mạt cận 鞨巾: Cái khăn bịt đầu — Một âm là Hạt. Xem Mạt hạt 靺鞨.
Từ ghép
hạt mạt 鞨靺 • mạt hạt 靺鞨
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典