靺 mạt [Chinese font] 靺 →Tra cách viết của 靺 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 革
Ý nghĩa:
mạt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hạt mạt 鞨靺)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hạt Mạt” 鞨靺: xem “hạt” 鞨.
Từ điển Thiều Chửu
① Hạt Mạt 鞨靺 tên một bộ lạc của giống Phiên, nay thuộc tỉnh Cát Lâm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vớ (bít tất) dài;
② 【靺鞨】mạt hạt [mòhé] a. Tên một loại đá quý; b. [Mòhé] Tên một bộ lạc thời xưa ở Trung Quốc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Mạt hạt 靺鞨.
Từ ghép
hạt mạt 鞨靺 • mạt hạt 靺鞨
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典