霖 lâm [Chinese font] 霖 →Tra cách viết của 霖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 雨
Ý nghĩa:
lâm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mưa dầm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mưa dầm. ◎Như: “cửu hạn phùng cam lâm” 久旱逢甘霖 nắng hạn lâu ngày gặp mưa lành.
Từ điển Thiều Chửu
① Mưa dầm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mưa dầm (mưa lớn liên tục): 秋霖 Mưa thu; 甘霖 Mưa rào.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mưa dầm, mưa dai mấy ngày không tạnh. Cũng nói: Lâm vũ 霖雨.
Từ ghép
sầu lâm 愁霖
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典