霉 môi [Chinese font] 霉 →Tra cách viết của 霉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 雨
Ý nghĩa:
my
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mốc, meo, nấm
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mốc, meo, nấm;
② Vi khuẩn;
③ Bẩn thỉu, dơ dáy.
môi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mốc, meo, nấm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Meo mốc. § Cũng như “mi” 黴. ◎Như: “phát môi” 發霉 lên mốc.
2. (Động) Lên mốc.
Từ điển Thiều Chửu
① Meo mốc. Như phát môi 發霉 lên mốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mốc, meo, nấm mốc: 發霉 Mốc meo, lên mốc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hơi nóng xông lên khi mưa xuống.
Từ ghép
đảo môi 倒霉
vy
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mốc, meo, nấm
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典