霁 tế, tễ →Tra cách viết của 霁 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 雨 (8 nét)
Ý nghĩa:
tế
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Trời hửng;
② Tạnh mưa, ngớt tuyết: 雨後初霽 Trời vừa tạnh mưa; 雪霽 Ngớt tuyết;
③ Nguôi giận: 氣平怒霽 Cơn giận đã nguôi; 霽威 Tan hết cơn giận, nguôi giận.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 霽
tễ
giản thể
Từ điển phổ thông
mưa tạnh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 霽.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典