阉 yêm →Tra cách viết của 阉 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 門 (3 nét)
Ý nghĩa:
yêm
giản thể
Từ điển phổ thông
hoạn, thiến
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閹.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thiến, hoạn: 閹豬 Thiến lợn; 閹雞 Gà thiến;
② (văn) Hoạn quan, thái giám;
③ (văn) Khí dương thịnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閹
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典