闸 sạp, áp →Tra cách viết của 闸 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 門 (3 nét)
Ý nghĩa:
sạp
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閘.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cống, đập: 水閘 Đập nước;
② Ngăn nước;
③ Cầu dao điện: 電閘 Cầu dao điện;
④ Phanh: 自行車的閘壞了 Phanh xe đạp hỏng rồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閘
áp
giản thể
Từ điển phổ thông
cái đập ngăn nước
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 閘.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閘
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cống, đập: 水閘 Đập nước;
② Ngăn nước;
③ Cầu dao điện: 電閘 Cầu dao điện;
④ Phanh: 自行車的閘壞了 Phanh xe đạp hỏng rồi.
Từ ghép 1
cộng đồng áp đạo giới diện 共同闸道介靣
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典