閬 lang, lãng [Chinese font] 閬 →Tra cách viết của 閬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 門
Ý nghĩa:
lang
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Bát ngát.
② Lãng Trung 閬中 tên huyện, thuộc tỉnh Tứ Xuyên 四川.
③ Một âm là lang. Lang lang 閬閬 đồ sộ, tả cái dáng cao lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cửa cao;
② Cao, to, lớn. 【閬 閬】lang lang [lángláng] Cao lớn, đồ sộ;
③ Trống trải, mênh mông, bát ngát;
④ Hào thành không có nước;
⑤ Xem 閌 (1).
lãng
phồn thể
Từ điển phổ thông
bát ngát
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cao lớn.
2. (Tính) Bát ngát, rộng.
3. (Danh) “Lãng Trung” 閬中 tên huyện, thuộc tỉnh Tứ Xuyên.
Từ điển Thiều Chửu
① Bát ngát.
② Lãng Trung 閬中 tên huyện, thuộc tỉnh Tứ Xuyên 四川.
③ Một âm là lang. Lang lang 閬閬 đồ sộ, tả cái dáng cao lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
【閬中】 Lãng Trung [Làngzhong] Tên huyện (thuộc tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
Từ ghép
khang lãng 閌閬
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典