Kanji Version 13
logo

  

  

khang  →Tra cách viết của 閌 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 門 (8 nét)
Ý nghĩa:
khang
phồn thể

Từ điển phổ thông
cao lớn, đồ sộ
Từ điển Trần Văn Chánh
】 khang lang [kangláng] (đph) Phần trống không của một vật kiến trúc.
Từ ghép 1
khang lãng

kháng
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: khang lang ,)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cao lớn, đồ sộ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cửa thật cao — Cao ( trái với thấp ).




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典