镌 tuyên →Tra cách viết của 镌 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
tuyên
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khắc
2. giáng chức, biếm xuống
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鎸 hay 鐫.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khắc. 【鐫刻】tuyên khắc [juankè] Khắc, chạm trổ: 鐫刻花紋 Chạm hoa văn;
② (văn) (Quan lại bị) giáng cấp, giáng xuống, trích xuống, trích giáng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐫
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典