链 liên →Tra cách viết của 链 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
liên
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái xích
2. chì chưa nấu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏈.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dây xích (chuyền): 小鐵鏈兒 Dây xích nhỏ; 表鏈兒 Dây đồng hồ; 項鏈兒 Dây chuyền; Họ dùng xích sắc trói nó lại;
② (văn) Chì chưa nấu;
③ Xem 鉸鏈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鏈
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典