鑪 lô [Chinese font] 鑪 →Tra cách viết của 鑪 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
lô
phồn thể
Từ điển phổ thông
lò lửa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lò lửa. § Thông “lô” 爐.
2. (Danh) Đài rượu dựng ở trước tiệm bán rượu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái hoả lò, bếp lò. Có khi viết là lô 爐.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 爐 (bộ 火).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái lò đốt lửa, đốt than — Quán rượu.
Từ ghép
lô chuỷ 鑪捶
lư
phồn thể
Từ điển phổ thông
lò lửa
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典