鑛 khoáng [Chinese font] 鑛 →Tra cách viết của 鑛 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
khoáng
phồn thể
Từ điển phổ thông
quặng, khoáng sản
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “khoáng” 礦.
Từ điển Thiều Chửu
① Mỏ, các loài kim chưa thuộc gọi là khoáng. Tục hay dùng chữ khoáng 礦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 礦 (bộ 石).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung các nguyên liệu lấy từ dưới đất lên, như kim loại và các loại đá, ngọc.
Từ ghép
khoáng chất 鑛質 • khoáng sản 鑛產 • khoáng tuyền 鑛泉 • khoáng vật 鑛物 • ngân khoáng 銀鑛
quáng
phồn thể
Từ điển phổ thông
quặng, khoáng sản
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典