鏈 liên [Chinese font] 鏈 →Tra cách viết của 鏈 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
liên
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái xích
2. chì chưa nấu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dây xích, dây chuyền. ◎Như: “thiết liên” 鐵鏈 xích sắt.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái xích.
② Chì chưa nấu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dây xích (chuyền): 小鐵鏈兒 Dây xích nhỏ; 表鏈兒 Dây đồng hồ; 項鏈兒 Dây chuyền; Họ dùng xích sắc trói nó lại;
② (văn) Chì chưa nấu;
③ Xem 鉸鏈.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quặng chì chưa luyện thành chì — Sợi dây xích, do nhiều vòng kim loại nối lại với nhau.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典