釆 biện [Chinese font] 釆 →Tra cách viết của 釆 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 釆
Ý nghĩa:
biện
giản thể
Từ điển phổ thông
phân biệt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Phân biệt, biện biệt. § Nay dùng chữ “biện” 辨.
Từ điển Thiều Chửu
① Phân biệt rõ, biện biệt. Nguyên là chữ biện 辨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Phân biệt rõ, biện biệt (nguyên là chữ 辨, bộ 辛).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phân biệt rõ ràng — Tên một bộ trong các bộ chữ Trung Hoa.
Từ ghép
biện biệt 釆别
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典