釃 si [Chinese font] 釃 →Tra cách viết của 釃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 26 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
si
phồn thể
Từ điển phổ thông
lấy cái rây lọc rượu
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lọc rượu.
2. (Động) Rót rượu. ◇Tô Thức 蘇軾: “Si tửu lâm giang, hoành sóc phú thi” 釃酒臨江, 橫槊賦詩 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦 Rót rượu đứng trên sông, cầm ngang ngọn giáo ngâm thơ.
3. (Động) Khai thông, chia dòng nước. ◇Hán Thư 漢書: “Nãi si nhị cừ dĩ dẫn kì hà” 乃釃二渠以引其河 (Câu hức chí 溝洫志) Bèn khơi tháo hai ngòi nước đễ dẫn thông con sông.
Từ điển Thiều Chửu
① Lấy cái rây lọc rượu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lọc rượu (bằng cái rây);
② Châm rượu.
sỉ
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lọc rượu, để có rượu trong.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典