遛 lưu [Chinese font] 遛 →Tra cách viết của 遛 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
lưu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đứng dừng lại không tiến lên nữa
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dừng lại, không tiến lên. ◎Như: “đậu lưu” 逗遛 dừng lại, ở lại.
2. (Động) Đi chậm chậm, tản bộ. ◎Như: “nhĩ hà thì hữu không, cha môn khứ công viên lưu lưu” 你何時有空, 咱們去公園遛遛.
3. (Động) Dẫn thú đi thong thả.
Từ điển Thiều Chửu
① Đứng dừng lại không tiến lên nữa gọi là đậu lưu 逗遛.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngừng lại. Ở lại.
lựu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đi bách bộ, đi dạo (dùng như 逗): 遛大街 Đi bách bộ ngoài phố; 遛了一趟 Đi dạo một hồi;
② Dắt súc vật (hoặc mang theo chim) đi dạo thong thả.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典