逻 la →Tra cách viết của 逻 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 辵 (3 nét)
Ý nghĩa:
la
giản thể
Từ điển phổ thông
1. canh tuần
2. ngăn che
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 邏.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tuần tra, tuần canh: 巡邏 Tuần tiễu; 邏卒 Lính tuần;
② (văn) Ngăn che;
③ (văn) Sắc núi quanh vòng;
④ 【邏輯】 la tập [luójí] a. Lôgíc: 這幾句話不合邏輯 Mấy câu nói đó không hợp lôgíc; b. Tính quy luật khách quan, tính lôgíc: 生活的邏輯 Lôgíc của cuộc sống; c. Lôgíc học.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 邏
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典