逶 uy [Chinese font] 逶 →Tra cách viết của 逶 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
uy
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: uy di 逶迤 )
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “uy dĩ” 逶迤.
2. (Tính) § Xem “uy trì” 逶遲.
3. (Tính) § Xem “uy tùy” 逶隨.
Từ điển Thiều Chửu
① Uy di 逶迤 đi lượn, đi xiên.
Từ điển Trần Văn Chánh
【逶迤】uy di [weiyí] Uốn khúc, uốn quanh, ngoằn ngoèo, quanh co: 山路逶施 Đường núi quanh co (ngoằn ngoèo); 河水逶施 Dòng sông uốn khúc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Uy 蜲.
Từ ghép
uy dĩ 逶迤 • uy trì 逶遲 • uy tuỳ 逶隨
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典