迩 nhĩ [Chinese font] 迩 →Tra cách viết của 迩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
nhĩ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. gần, sát
2. tới gần
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “nhĩ” 邇.
2. Giản thể của chữ 邇.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ nhĩ 邇.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 邇.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gần: 密迩 Gần sát; 遐迩馳名 Nổi tiếng gần xa; 迩來 Gần đây;
② (văn) Tới gần.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典