运 vận →Tra cách viết của 运 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 辵 (3 nét)
Ý nghĩa:
vận
giản thể
Từ điển phổ thông
1. sự may mắn, vận may
2. sự chuyên trở
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 運.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 運
Từ ghép 8
áo vận hội 奥运会 • bàn vận 搬运 • hạnh vận 幸运 • hảo vận 好运 • mệnh vận 命运 • vận động 运动 • vận tải 运载 • vận thâu 运输
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典