Kanji Version 13
logo

  

  

du, thâu, thú  →Tra cách viết của 输 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 車 (4 nét)
Ý nghĩa:
du
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
① Chở, vận tải: Vận tải, chuyên chở;
② Tiếp dẫn: Tiếp máu; Ống dẫn dầu;
③ Biếu, cho, đưa cho: Quyên cho;
④ Thua: Thua 2 điểm (2 quả).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

thâu
giản thể

Từ điển phổ thông
1. chở đồ đi
2. nộp, đưa đồ
3. thua bạc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chở, vận tải: Vận tải, chuyên chở;
② Tiếp dẫn: Tiếp máu; Ống dẫn dầu;
③ Biếu, cho, đưa cho: Quyên cho;
④ Thua: Thua 2 điểm (2 quả).
Từ ghép 4
thâu tống • thâu xuất • truyền thâu • vận thâu



thú
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典