辢 lạt [Chinese font] 辢 →Tra cách viết của 辢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 辛
Ý nghĩa:
lạt
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cay xé
2. nham hiểm, độc ác
Từ điển trích dẫn
1. § Một dạng viết của chữ “lạt” 辣.
Từ điển Thiều Chửu
① Cay quá.
② Làm việc mạnh bạo quá gọi là lạt thủ 辢手.
③ Nham hiểm, độc ác. Như khẩu điềm tâm lạt 口甜心辣 miệng thơn thớt dạ ớt bôi.
④ Cũng có khi viết là lạt 辣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 辣.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vị thật cay — Chỉ sự mạnh bạo.
Từ ghép
lạt thủ 辢手
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典