躑 trịch [Chinese font] 躑 →Tra cách viết của 躑 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
trịch
phồn thể
Từ điển phổ thông
chùn bước, trù trừ, do dự
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “trịch trục” 躑躅.
2. § Cũng viết là “trịch” 蹢.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ trịch 蹢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chùn bước, chần chừ, do dự (như 蹢). 【躑躅】trịch trục [zhízhú] (văn) Chần chừ, trù trừ, do dự, chùng chình. Cv. 蹢躅.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngừng chân. Như chữ Trịch 蹢.
Từ ghép
trịch trục 躑躅
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典