蹩 biệt [Chinese font] 蹩 →Tra cách viết của 蹩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
biết
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thọt chân, còn gọi là Biết cước.
biệt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. kiễng chân
2. đi khập khiễng
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “biệt tiết” 蹩躠.
Từ điển Thiều Chửu
① Khiễng chân.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Sái, trặc, què, khiễng (chân): 走路不小心,蹩痛了腳 Đi đường không để ý vấp sái chân đau quá. Xem 躠 [xiè].
Từ ghép
biệt tiết 蹩躠
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典