Kanji Version 13
logo

  

  

tiết  →Tra cách viết của 躠 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 足 (7 nét)
Ý nghĩa:
tiết
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
đi vòng quanh
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “biệt tiết” .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đi vòng quanh. 【】biệt tiết [biéxiè] ① Hết sức, tận lực;
② Múa lượn vòng quanh.
Từ ghép 1
biệt tiết

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典